quân cờ của trò chơi bài nghĩa tiếng Anh là
Hearts
/hɑːrts/
(plural)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Hearts
Nghe phát âm giọng Mỹ của Hearts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quân cờ của trò chơi bài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Hearts
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hearts: quân cờ của trò chơi bài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hearts