qualifications (n) nghĩa tiếng Việt là
chứng chỉ
qualifications phiên âm IPA là /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/
qualifications còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan qualifications
Mở Rộng