quaintly nghĩa tiếng Việt là
cổ kính
quaintly phiên âm IPA là /kweɪntli/
quaintly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quaintly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quaintly