quá đông nghĩa tiếng Anh là
overcrowded
/ˌəʊvərˈkraʊdɪd/
(adj)
quá đông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overcrowded
Nghe phát âm giọng Mỹ của overcrowded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quá đông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overcrowded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overcrowded: quá đông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overcrowded