quá cảnh nghĩa tiếng Anh là
layover
/ˈleɪoʊvər/
(n)
quá cảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của layover
Nghe phát âm giọng Mỹ của layover
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quá cảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của layover
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan layover: quá cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
layover