quả bóng (trong bối cảnh vũ khí ném) nghĩa tiếng Đức là
Ball
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ball: quả bóng (trong bối cảnh vũ khí ném)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ball