qua nghĩa tiếng Đức là
vorbeigehen
(present participle)
qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorbeigehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorbeigehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorbeigehen: qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorbeigehen