puzzled (adj)(v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Hoang mang
puzzled phiên âm IPA là /ˈpʌzəld/
puzzled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puzzled
Nghe phát âm giọng Mỹ của puzzled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hoang mang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của puzzled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puzzled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puzzled