pustule (n) nghĩa tiếng Việt là
mụn tấy
pustule phiên âm IPA là /ˈpʌstjuːl/
pustule còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pustule
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pustule