pusten nghĩa tiếng Việt là thở hổn hển
pusten còn có các bản dịch khác là
Thổi, thổi mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pusten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pusten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thở hổn hển