pushing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đẩy
pushing phiên âm IPA là /ˈpʊʃɪŋ/
pushing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pushing
Nghe phát âm giọng Mỹ của pushing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pushing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pushing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pushing