pushchairs nghĩa tiếng Việt là xe đẩy trẻ em
pushchairs phiên âm IPA là /ˈpʊʃˌtʃɛrz/
pushchairs còn có các bản dịch khác là
Xe nôi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pushchairs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pushchairs
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xe đẩy trẻ em