purled (v) nghĩa tiếng Việt là
xoắn
purled phiên âm IPA là /pɜːrld/
purled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của purled
Nghe phát âm giọng Mỹ của purled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xoắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của purled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purled