purchasing (n)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Việc mua sắm
purchasing phiên âm IPA là /ˈpɜːrʧəsɪŋ/
purchasing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của purchasing
Nghe phát âm giọng Mỹ của purchasing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Việc mua sắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của purchasing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purchasing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purchasing