punting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đẩy
punting phiên âm IPA là /ˈpʌntɪŋ/
punting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của punting
Nghe phát âm giọng Mỹ của punting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của punting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punting