punter nghĩa tiếng Việt là Khách làng chơi
punter còn có các bản dịch khác là
Người chơi cá cược, người chơi cờ bạc, người đặt cược, người lái thuyền nhỏ, người chèo xuồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khách làng chơi