punktierte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
chấm điểm
punktierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punktierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punktierte