punishes (v) (present) nghĩa tiếng Việt là
trừng phạt
punishes phiên âm IPA là /ˈpʌnɪʃ/
punishes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của punishes
Nghe phát âm giọng Mỹ của punishes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừng phạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của punishes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punishes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punishes