punished nghĩa tiếng Việt là trừng phạt
punished phiên âm IPA là /ˈpʌnɪʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punished
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trừng phạt