pulchritudinous nghĩa tiếng Việt là
lớn lao
pulchritudinous còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pulchritudinous
Nghe phát âm giọng Mỹ của pulchritudinous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lớn lao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pulchritudinous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulchritudinous
Mở Rộng