pulchritudinous (adj) nghĩa tiếng Việt là
đẹp mắt
pulchritudinous phiên âm IPA là /ˌpʌlkɪˈtjuːdɪnəs/
pulchritudinous còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pulchritudinous
Nghe phát âm giọng Mỹ của pulchritudinous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đẹp mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pulchritudinous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulchritudinous
Mở Rộng