puckered nghĩa tiếng Việt là đã nhăn lại
puckered phiên âm IPA là /ˈpʌkərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puckered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puckered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhăn lại