pry (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tách
pry phiên âm IPA là /praɪ/
pry còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pry
Nghe phát âm giọng Mỹ của pry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pry