prunkvoll nghĩa tiếng Việt là lộng lẫy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prunkvoll
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prunkvoll
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lộng lẫy