prune (v) nghĩa tiếng Việt là
cắt tỉa
prune phiên âm IPA là /pruːn/
prune còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prune
Nghe phát âm giọng Mỹ của prune
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cắt tỉa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prune
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prune
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prune