prune (v) nghĩa tiếng Việt là
tỉa
prune phiên âm IPA là /pruːn/
prune còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prune
Nghe phát âm giọng Mỹ của prune
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prune
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prune