prudence (n) nghĩa tiếng Việt là
trí tuệ
prudence phiên âm IPA là /ˈpruːdəns/
prudence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prudence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prudence