proximity (n) nghĩa tiếng Việt là
gần gũi
proximity phiên âm IPA là /prɒkˈsɪməti/
proximity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của proximity
Nghe phát âm giọng Mỹ của proximity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gần gũi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proximity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proximity