provokant (adj) nghĩa tiếng Việt là
thách đố
provokant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của provokant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thách đố
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của provokant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan provokant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
provokant