prolong (v) nghĩa tiếng Việt là
gia hạn
prolong phiên âm IPA là /prəˈlɒŋ/
prolong còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prolong
Nghe phát âm giọng Mỹ của prolong
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia hạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prolong
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prolong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prolong