projectiles (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
đạn
projectiles phiên âm IPA là /prəˈdʒɛktaɪlz/
projectiles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan projectiles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
projectiles