probieren (v) nghĩa tiếng Việt là
Nếm thử
probieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của probieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nếm thử
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của probieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan probieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
probieren