principal nghĩa tiếng Việt là hiệu trưởng
principal phiên âm IPA là /ˈprɪnsɪpəl/
principal còn có các bản dịch khác là
Người đứng đầu, nguyên tắc, chính, người ủy quyền, bên ủy quyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan principal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
principal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hiệu trưởng