primär (adj) nghĩa tiếng Việt là
sơ cấp
primär còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của primär
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sơ cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của primär
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan primär
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
primär