priest (n) nghĩa tiếng Việt là
Cha sở
priest phiên âm IPA là /priːst/
priest còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của priest
Nghe phát âm giọng Mỹ của priest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cha sở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của priest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan priest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
priest