pricks nghĩa tiếng Việt là châm
pricks phiên âm IPA là /prɪk/
pricks còn có các bản dịch khác là
Vết châm, đâm, những cú đâm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pricks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pricks
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
châm