prickle (v) nghĩa tiếng Việt là
Lúc nhúc
prickle phiên âm IPA là /ˈprɪkl/
prickle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prickle
Nghe phát âm giọng Mỹ của prickle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lúc nhúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prickle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prickle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prickle