pricking (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
nhói
pricking phiên âm IPA là /ˈprɪkɪŋ/
pricking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pricking
Nghe phát âm giọng Mỹ của pricking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhói
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pricking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pricking