prices (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
giá
prices phiên âm IPA là /praɪs/
prices còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prices
Nghe phát âm giọng Mỹ của prices
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prices
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prices
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prices