pressurized (past participle) nghĩa tiếng Việt là
áp suất
pressurized phiên âm IPA là /ˈprɛʃəraɪzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pressurized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pressurized