preserving (v) nghĩa tiếng Việt là
Giữ gìn
preserving phiên âm IPA là /prɪˈzɜːrvɪŋ/
preserving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của preserving
Nghe phát âm giọng Mỹ của preserving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giữ gìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của preserving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preserving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preserving