preserve nghĩa tiếng Việt là giữ nghiêm
preserve phiên âm IPA là /prɪˈzɜːv/
preserve còn có các bản dịch khác là
Bảo tồn, tuân theo, giữ đúng, bảo vệ, che chở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preserve
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preserve
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giữ nghiêm