presence (n) nghĩa tiếng Việt là
có mặt
presence phiên âm IPA là /ˈprezəns/
presence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của presence
Nghe phát âm giọng Mỹ của presence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của presence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presence