presage (n) nghĩa tiếng Việt là
điềm báo
presage phiên âm IPA là /ˈpresɪdʒ/
presage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presage