premises (n) nghĩa tiếng Việt là
thửa đất
premises phiên âm IPA là /ˈprɛmɪsɪz/
premises còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan premises
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
premises