premeditative nghĩa tiếng Việt là
chủ ý
premeditative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của premeditative
Nghe phát âm giọng Mỹ của premeditative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của premeditative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan premeditative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
premeditative