predestined (adj) nghĩa tiếng Việt là
tiền định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của predestined
Nghe phát âm giọng Mỹ của predestined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của predestined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan predestined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
predestined