predestine nghĩa tiếng Việt là tiền định
predestine còn có các bản dịch khác là
Định trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan predestine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
predestine
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền định