predestination (n) nghĩa tiếng Việt là
tiền định
predestination phiên âm IPA là /ˌpriːdɪˈsteɪʃən/
predestination còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của predestination
Nghe phát âm giọng Mỹ của predestination
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của predestination
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan predestination
Mở Rộng