precept (n) nghĩa tiếng Việt là
qui tắc
precept phiên âm IPA là /ˈpriːsɛpt/
precept còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của precept
Nghe phát âm giọng Mỹ của precept
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của qui tắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan precept
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
precept